Giỏ hàng

×

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tổng 0  ₫

Xem giỏ hàngThanh toán

Nutrition facts - HIỂU GỌN chỉ với 5 điều này

Posted on Tin tức, TIN TỨC 440 lượt xem

Nếu bạn đang tìm hiểu những phương pháp cân bằng chế độ dinh dưỡng lành mạnh cho gia đình và bản thân, thì nắm rõ thông tin bảng thành phần dinh dưỡng (Nutrition facts) chính là chìa khóa tới sự lựa chọn sáng suốt nhất. Chỉ với 5 bước cực đơn giản dưới đây, bất kỳ ai cũng đều có thể tự mình xây dựng một thực đơn đầy đủ dinh dưỡng nhưng vẫn đảm bảo đáp ứng nhu cầu, sở thích của các thành viên trong gia đình!

THAM KHẢO Cục An Toàn Thực phẩm Bộ Y Tế Việt Nam công nhận sản phẩm của Herbalife AN TOÀN cho sức khỏe.

 

1. Thế nào là serving size?

Nhân tố đầu tiên và căn bản nhất mà bất kỳ ai cũng nên nắm rõ trước khi xắn tay áo lên xây dựng thực đơn tốt cho sức khỏe chính là serving size (khẩu phần ăn).

Mỗi serving size chứa các thành phần với lượng kCal và thành phần dinh dưỡng như trên bảng Nutrition facts. Nếu một người ăn nhiều gấp đôi khẩu phần đó, thì calo và hàm lượng các chất dinh dưỡng được hấp thụ sẽ nhân đôi.

Tuy nhiên, đôi khi mọi người thường lầm tưởng serving size là lượng thức ăn bắt buộc phải nạp vào cơ thể trong một ngày. Thực chất, đó chỉ là lượng thức ăn mà 1 người bình thường ăn ở chế độ tiêu chuẩn trong 1 ngày. Nhờ vậy, bạn hoàn toàn có thể xác định được serving size của mình trong 1 ngày.

 

2. Calories

Tiếp theo cũng quan trọng không hề kém chính là calories. Mục Calories trong bảng thành phần dinh dưỡng giúp cung cấp thông tin về lượng calo trong mỗi khẩu phần ăn.

Lượng calo trong mỗi loại thực phẩm

Lượng calo trong mỗi loại thực phẩm cùng khối lượng là khác nhau.

Điều cần chú ý là serving size và calories luôn đi cùng nhau, bởi lượng calo mà bạn hấp thụ phụ thuộc vào số khẩu phần ăn của bạn. Vậy nên hãy kiểm soát khẩu phần ăn ở mức calo vừa đủ để không mắc bệnh béo phì nha!

TRẢI NGHIỆM sữa Herbalife Happy Meal vị Bánh quy kem với đầy đủ dưỡng chất.

3. % Daily Value

Thứ ba, % Daily Value (%DV) là lượng chất dinh dưỡng mà một khẩu phần ăn cung cấp so với lượng dinh dưỡng khuyên dùng hàng ngày. Lượng dinh dưỡng khuyến nghị hằng ngày ở đây mặc định là cho một chế độ ăn 2,000 calo. Tuy nhiên, với 1 số bảng chú thích đầy đủ trong nutrition facts vẫn hiển thị cả chế độ ăn 2,500 calo, thì con số biểu thị giá trị ở chế độ 2,500 calo này chỉ là con số mang tính chất tham khảo, còn %DV vẫn luôn được tính theo hàm lượng 2,000 calo nhé!

Dù nghe khá phức tạp nhưng bạn chỉ cần nhớ 2 chỉ số cơ bản này là đủ nhé:

  • Dưới 5% DV thì hàm lượng dưỡng chấp trong thực phẩm đó thấp.

  • Trên 20% DV thì hàm lượng dưỡng chất cao.

 

4. Những chất dinh dưỡng nên hạn chế

Chắc chắn khi lựa chọn những món ăn hàng ngày, chúng ta cần phải chú ý những chất mà chúng ta nên giảm tối đa khẩu phần ăn. Mặc dù trong đa số các thực phẩm đều tiềm ẩn những chất có hại cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, nắm rõ được bảng thành phần dinh dưỡng sẽ giúp chúng ta có thể so sánh được các loại thực phẩm chứa ít chất không tốt. 

Thực phẩm chứa nhiều cholesterol

Thực phẩm chứa nhiều cholesterol cần tránh.

Việc cơ thể nạp vào quá nhiều chất béo, các chất béo bão hòa (saturated fat), chất béo chuyển hóa (trans fat), cholesterol và natri (sodium) sẽ làm tăng nguy cơ mắc 1 số bệnh như tim mạch, một số căn bệnh ung thư hoặc huyết áp cao và xơ vữa động mạch,… Đây đều là những căn bệnh có tác động rất nguy hiểm tới tính mạng của chúng ta. Vì vậy, phòng bệnh hơn chữa bệnh, lựa chọn những thực phẩm chứa hàm lượng những chất trên thấp nhất là an toàn nhất!

Tip cho các bạn là nếu muốn đảm bảo hấp thụ ít các chất không tốt này thì hãy ưu tiên tiêu thụ các thực phẩm với 5%DV trở xuống nha.

5. Những chất dinh dưỡng nên bổ sung cho cơ thể

Cuối cùng, quan tâm tới việc cung cấp đủ các dưỡng chất như vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, cải thiện sức khỏe, nâng cao sức đề kháng,… 

Vitamin bao gồm rất nhiều loại với những chức năng khác nhau có lợi cho sức khỏe:

  • Vitamin A: hiệu quả sáng mắt, làm chậm quá trình lão hóa.

  • Vitamin B: kích thích ăn uống, da tóc bóng khỏe, đặc biệt góp phần vào sự phát triển của hệ thần kinh.

  • Vitamin C:giảm quá trình oxy hóa,tăng sức bền của thành mạch, là nguyên liệu trong điều trị các bệnh lý xuất huyết và da liễu.

  • Vitamin D:cùng với canxi giúp tăng cường sự phát triển của hệ xương. Thiếu vitamin B sẽ thậm chí còn gây nên các tình trạng bệnh lý về xương khớp như còi xương, xương sống cong, chậm mọc răng...

  • Vitamin E:giảm các bệnh lý về da và tăng tế bào máu.

  • Vitamin K: giảm tình trạng máu khó đông.

Cùng với đó, khoáng chất cũng góp phần cung cấp chất dinh dưỡng hỗ trợ các hoạt động sống của cơ thể. Dưới đây là vai trò của một số khoáng chất quan trọng sử dụng phổ biến:

  • Magie: tốt cho hệ tiêu hóa, đồng thời kiểm soát lượng đường trong máu, duy trì sự chắc khỏe của xương, điều hòa lượng đường trong máu.

  • Selen: hỗ trợ sự phát triển của bạch cầu.

  • Sắt: tốt cho quá trình tạo các tế bào máu, giảm tình trạng rụng tóc, đau đầu chóng mặt, thiếu máu.

  • Kẽm: kích thích hoạt động của các enzyme, hỗ trợ hệ miễn dịch, bảo vệ vị giác, khứu giác, liên quan đến sự tổng hợp DNA.

  • Clorua: cân bằng hệ chất lỏng của cơ thể.

  • Kali: cần thiết cho hệ thần kinh trung ương, cân bằng chất lỏng trong cơ thể, ngăn tình trạng rối loạn nhịp tim.

  • Natri: cân bằng dịch ngoại bào, điều chỉnh huyết áp.

Tác dụng của các nhóm khoáng chất

Tác dụng của các nhóm khoáng chất, vitamin và thực phẩm cung cấp chúng.

Để xây dựng một thực đơn với nhiều dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe gia đình, hãy ưu tiên tiêu thụ các thực phẩm với 20%DV trở lên nha.

MUA NGAY các sản phẩm hỗ trợ tim mạch của Herbalife TỐT NHẤT 2021 được chuyên gia khuyên dùng.


Bình luận